Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 17
Bộ: trúc 竹 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノフ一丨一丨フ一ノノノ
Thương Hiệt: HBRH (竹月口竹)
Unicode: U+7C13
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (kunyomi): ささら (sasara)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Chữ gần giống 1