Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: soa, thoa
Tổng nét: 17
Bộ: trúc 竹 (+11 nét)
Hình thái: ⿱⺮衰
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丶一一丨丨一一ノフノ丶
Thương Hiệt: XHYWV (重竹卜田女)
Unicode: U+7C14
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: trúc 竹 (+11 nét)
Hình thái: ⿱⺮衰
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丶一一丨丨一一ノフノ丶
Thương Hiệt: XHYWV (重竹卜田女)
Unicode: U+7C14
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thoa, xoa
Âm Pinyin: suō ㄙㄨㄛ
Âm Nhật (onyomi): サ (sa), サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): みの (mino)
Âm Hàn: 사
Âm Pinyin: suō ㄙㄨㄛ
Âm Nhật (onyomi): サ (sa), サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): みの (mino)
Âm Hàn: 사
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0