Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
tiêu,
tiuTổng nét: 17
Bộ:
trúc 竹 (+11 nét)
Hình thái:
⿱⺮粛Nét bút:
ノ一丶ノ一丶フ一一丨丶ノ一ノ丶ノ丨Thương Hiệt: HLLL (竹中中中)
Unicode:
U+7C18Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận