Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: bác, mác, vác
Tổng nét: 18
Bộ: trúc 竹 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮博
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一丨一丨フ一一丨丶一丨丶
Thương Hiệt: HJII (竹十戈戈)
Unicode: U+7C19
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: trúc 竹 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮博
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一丨一丨フ一一丨丶一丨丶
Thương Hiệt: HJII (竹十戈戈)
Unicode: U+7C19
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bạc
Âm Pinyin: bó ㄅㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): ハク (haku)
Âm Nhật (kunyomi): すごろく (sugoroku)
Âm Quảng Đông: bok3
Âm Pinyin: bó ㄅㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): ハク (haku)
Âm Nhật (kunyomi): すごろく (sugoroku)
Âm Quảng Đông: bok3
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0