Có 2 kết quả:

liểulều
Âm Nôm: liểu, lều
Tổng nét: 18
Bộ: trúc 竹 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一ノ丶丶ノ丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: HKCF (竹大金火)
Unicode: U+7C1D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: liêu
Âm Quảng Đông: liu4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 10

1/2

liểu

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

lều

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lều chõng