Có 1 kết quả:

điệm
Âm Nôm: điệm
Tổng nét: 18
Bộ: trúc 竹 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一丨フ丨丨一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: HMWJ (竹一田十)
Unicode: U+7C1F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: điệm
Âm Pinyin: diàn ㄉㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan), テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): たかむしろ (takamushiro)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: tim5

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 4

1/1

điệm

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

điệm (chiếu tre)