Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 18
Bộ: trúc 竹 (+12 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一丨フ一一丨丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: HIBT (竹戈月廿)
Unicode: U+7C20
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phủ
Âm Pinyin: ㄈㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): フ (fu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fu2

Tự hình 2

Dị thể 6