Có 9 kết quả:
dần • dẳng • dẵng • dớn • giảm • giản • giằn • giỡn • nhởn
Tổng nét: 18
Bộ: trúc 竹 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮間
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丨フ一一丨フ一一丨フ一一
Thương Hiệt: HANA (竹日弓日)
Unicode: U+7C21
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Tự hình 5
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cái dần
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
dai dẳng
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dằng dẵng
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
dớn dác
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
giảm giá; suy giảm; thuyên giảm
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
giản dị, đơn giản
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
giằn mặt; giằn vặt
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
nói giỡn; giỡn mặt
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
nhởn nhơ