Có 1 kết quả:

hoàng
Âm Nôm: hoàng
Tổng nét: 17
Bộ: trúc 竹 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: HTMC (竹廿一金)
Unicode: U+7C27
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoàng
Âm Pinyin: huáng ㄏㄨㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): した (shita)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wong4

Tự hình 3

1/1

hoàng

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hoàng (lò xo)