Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 18
Bộ: trúc 竹 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶フ一フフ一フ一丨丨一ノ丶
Thương Hiệt: HRUC (竹口山金)
Unicode: U+7C28
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: soạn, tuẩn
Âm Pinyin: sǔn ㄙㄨㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): シュン (shun), サン (san), ゼン (zen)
Âm Nhật (kunyomi): よこぎ (yokogi)
Âm Quảng Đông: seon2, seon3

Tự hình 1

Dị thể 5

Chữ gần giống 8