Có 2 kết quả:

tiutiêu
Âm Nôm: tiu, tiêu
Tổng nét: 19
Bộ: trúc 竹 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶フ一一丨ノ丨一一フフ丨一丨
Thương Hiệt: HLX (竹中重)
Unicode: U+7C2B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tiêu
Âm Pinyin: xiāo ㄒㄧㄠ, xiǎo ㄒㄧㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): ふえ (fue)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: siu1

Tự hình 2

Dị thể 6

Bình luận 0

1/2

tiu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiu (loại nhạc khí); tiu nghỉu

tiêu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tiêu (cây sáo)