Có 1 kết quả:
rọ
Âm Nôm: rọ
Tổng nét: 19
Bộ: trúc 竹 (+13 nét)
Hình thái: ⿱⺮路
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丨フ一丨一丨一ノフ丶丨フ一
Thương Hiệt: HRMR (竹口一口)
Unicode: U+7C2C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: trúc 竹 (+13 nét)
Hình thái: ⿱⺮路
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丨フ一丨一丨一ノフ丶丨フ一
Thương Hiệt: HRMR (竹口一口)
Unicode: U+7C2C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lộ
Âm Pinyin: lù ㄌㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ロ (ro), ル (ru)
Âm Nhật (kunyomi): たけ (take)
Âm Quảng Đông: lou6
Âm Pinyin: lù ㄌㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ロ (ro), ル (ru)
Âm Nhật (kunyomi): たけ (take)
Âm Quảng Đông: lou6
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
rọ lợn