Có 1 kết quả:
pha
Tổng nét: 19
Bộ: trúc 竹 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮𤿺
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一丨丨一一一ノ丶フノ丨フ丶
Thương Hiệt: HTCE (竹廿金水)
Unicode: U+7C38
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bá
Âm Pinyin: bǒ ㄅㄛˇ, bò ㄅㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): ハ (ha)
Âm Nhật (kunyomi): ひ.る (hi.ru)
Âm Hàn: 파
Âm Quảng Đông: bo2, bo3
Âm Pinyin: bǒ ㄅㄛˇ, bò ㄅㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): ハ (ha)
Âm Nhật (kunyomi): ひ.る (hi.ru)
Âm Hàn: 파
Âm Quảng Đông: bo2, bo3
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
pha cơ (máy vét bụi)