Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 19
Bộ: trúc 竹 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮當
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丨丶ノ丶フ丨フ一丨フ一丨一
Thương Hiệt: HFBW (竹火月田)
Unicode: U+7C39
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: trúc 竹 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮當
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丨丶ノ丶フ丨フ一丨フ一丨一
Thương Hiệt: HFBW (竹火月田)
Unicode: U+7C39
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đương
Âm Pinyin: dāng ㄉㄤ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): たけ (take)
Âm Quảng Đông: dong1
Âm Pinyin: dāng ㄉㄤ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): たけ (take)
Âm Quảng Đông: dong1
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận 0