Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 17
Bộ: trúc 竹 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丨フフ丨フ丨フ一丶フ丶
Thương Hiệt: HYBB (竹卜月月)
Unicode: U+7C3B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: qua
Âm Pinyin: ㄎㄜ, zhuā ㄓㄨㄚ
Âm Quảng Đông: gwo1, gwo6

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 3