Có 4 kết quả:
kiểm • thiêm • tiêm • xâm
Tổng nét: 19
Bộ: trúc 竹 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮僉
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノ丶一丨フ一丨フ一ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: HOMO (竹人一人)
Unicode: U+7C3D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thiêm
Âm Pinyin: qiān ㄑㄧㄢ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): かご (kago)
Âm Hàn: 첨
Âm Quảng Đông: cim1
Âm Pinyin: qiān ㄑㄧㄢ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): かご (kago)
Âm Hàn: 첨
Âm Quảng Đông: cim1
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 25
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
kiểm (âm khác của Thiêm)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thiêm (kí)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tiêm (que tre; xem kiềm; thiêm)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xin xâm (quẻ bói)