Có 4 kết quả:
bạ • bạ/bộ • bộ • bợ
Tổng nét: 19
Bộ: trúc 竹 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮溥
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丶丶一一丨フ一一丨丶一丨丶
Thương Hiệt: HEII (竹水戈戈)
Unicode: U+7C3F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bạ, bạc, bộ
Âm Pinyin: bó ㄅㄛˊ, bù ㄅㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ボ (bo)
Âm Hàn: 부, 박
Âm Quảng Đông: bou6
Âm Pinyin: bó ㄅㄛˊ, bù ㄅㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ボ (bo)
Âm Hàn: 부, 박
Âm Quảng Đông: bou6
Tự hình 4
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bậy bạ
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
địa bạ (sổ ruộng đất)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đăng bộ; hương bộ; thuế bộ
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nịnh bợ; tạm bợ