Có 1 kết quả:

trụ
Âm Nôm: trụ
Tổng nét: 19
Bộ: trúc 竹 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一丨一ノフ丶フノ丨フ一丨一
Thương Hiệt: HQHW (竹手竹田)
Unicode: U+7C40
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trứu
Âm Pinyin: zhòu ㄓㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): チュウ (chū), シュウ (shū), ジュ (ju)
Âm Nhật (kunyomi): よ.む (yo.mu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zau6

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/1

trụ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trụ (lối viêt; đọc to)