Có 1 kết quả:

lại
Âm Nôm: lại
Tổng nét: 19
Bộ: trúc 竹 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一丨フ一丨ノ丶ノフ丨フノ丶
Thương Hiệt: HDLO (竹木中人)
Unicode: U+7C41
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lại
Âm Pinyin: lài ㄌㄞˋ
Âm Quảng Đông: laai6

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

1/1

lại

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lại (sáo thời cổ)