Âm Nôm: lại Tổng nét: 19 Bộ: trúc 竹 (+13 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿱⺮赖 Nét bút: ノ一丶ノ一丶一丨フ一丨ノ丶ノフ丨フノ丶 Thương Hiệt: HDLO (竹木中人) Unicode: U+7C41 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lại Âm Quan thoại: lài ㄌㄞˋ Âm Quảng Đông: laai6