Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 19
Bộ: trúc 竹 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一丨丨ノ丨丶一一一丨一フ丶
Thương Hiệt: HTOE (竹廿人水)
Unicode: U+7C46
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ワク (waku)
Âm Nhật (kunyomi): いとわく (itowaku)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 5