Có 1 kết quả:
tịch
Tổng nét: 20
Bộ: trúc 竹 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱⺮耤
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一一一丨ノ丶一丨丨一丨フ一一
Thương Hiệt: HQDA (竹手木日)
Unicode: U+7C4D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tạ, tịch
Âm Pinyin: jí ㄐㄧˊ, jiè ㄐㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): セキ (seki)
Âm Hàn: 적
Âm Quảng Đông: zik6
Âm Pinyin: jí ㄐㄧˊ, jiè ㄐㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): セキ (seki)
Âm Hàn: 적
Âm Quảng Đông: zik6
Tự hình 4
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
hộ tịch, tịch biên