Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 20
Bộ:
trúc 竹 (+14 nét)
Hình thái:
⿱⺮旗Nét bút:
ノ一丶ノ一丶丶一フノノ一一丨丨一一一ノ丶Thương Hiệt: HYSC (竹卜尸金)
Unicode:
U+7C4FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận