Có 3 kết quả:
thiêm • tăm • xâm
Âm Nôm: thiêm, tăm, xâm
Tổng nét: 21
Bộ: trúc 竹 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮韯
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一丨一丨一一一丨一一一一フノ丶
Thương Hiệt: HJIM (竹十戈一)
Unicode: U+7C56
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 21
Bộ: trúc 竹 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮韯
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一丨一丨一一一丨一一一一フノ丶
Thương Hiệt: HJIM (竹十戈一)
Unicode: U+7C56
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thiêm
Âm Pinyin: qiān ㄑㄧㄢ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): くじ (kuji), かずとり (kazutori)
Âm Hàn: 첨
Âm Quảng Đông: cim1
Âm Pinyin: qiān ㄑㄧㄢ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): くじ (kuji), かずとり (kazutori)
Âm Hàn: 첨
Âm Quảng Đông: cim1
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tăm tre
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xin xâm (quẻ bói)