Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
đằngTổng nét: 22
Bộ:
trúc 竹 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿱⺮縢Nét bút:
ノ一丶ノ一丶ノフ一一丶ノ一一ノ丶フフ丶丨ノ丶Thương Hiệt: HBFF (竹月火火)
Unicode:
U+7C58Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận