Có 3 kết quả:
lư • lờ • lừ
Âm Nôm: lư, lờ, lừ
Tổng nét: 22
Bộ: trúc 竹 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮盧
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丨一フノ一フ丨フ一丨一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: HYPT (竹卜心廿)
Unicode: U+7C5A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 22
Bộ: trúc 竹 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮盧
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丨一フノ一フ丨フ一丨一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: HYPT (竹卜心廿)
Unicode: U+7C5A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lư
Âm Pinyin: lú ㄌㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ロ (ro), ル (ru)
Âm Nhật (kunyomi): え (e), かご (kago)
Âm Quảng Đông: lou4
Âm Pinyin: lú ㄌㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ロ (ro), ル (ru)
Âm Nhật (kunyomi): え (e), かご (kago)
Âm Quảng Đông: lou4
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
lư ( cái lừ bắt cá)
Từ điển Viện Hán Nôm
cái lờ (bẫy cá)
Từ điển Hồ Lê
lừ đừ