Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 22
Bộ: trúc 竹 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一丨一丨フ丨丨一一丨一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: HQWJ (竹手田十)
Unicode: U+7C5C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thác
Âm Pinyin: tuò ㄊㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): タク (taku)
Âm Nhật (kunyomi): たけのかわ (takenokawa)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: tok3

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2