Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 23
Bộ: trúc 竹 (+17 nét)
Hình thái: ⿱⺮禦
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノノ丨ノ一一丨一丨一フ丨一一丨ノ丶
Thương Hiệt: HHLF (竹竹中火)
Unicode: U+7C5E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: trúc 竹 (+17 nét)
Hình thái: ⿱⺮禦
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノノ丨ノ一一丨一丨一フ丨一一丨ノ丶
Thương Hiệt: HHLF (竹竹中火)
Unicode: U+7C5E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ngữ
Âm Quan thoại: yǔ ㄩˇ
Âm Nhật (onyomi): ギョ (gyo), ゴ (go)
Âm Nhật (kunyomi): とめば (tomeba)
Âm Quan thoại: yǔ ㄩˇ
Âm Nhật (onyomi): ギョ (gyo), ゴ (go)
Âm Nhật (kunyomi): とめば (tomeba)
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0