Có 1 kết quả:

lại
Âm Nôm: lại
Tổng nét: 22
Bộ: trúc 竹 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一丨フ一丨ノ丶ノフ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: HDLC (竹木中金)
Unicode: U+7C5F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lại
Âm Pinyin: lài ㄌㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): ライ (rai)
Âm Nhật (kunyomi): ふえ (fue)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: laai6

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

lại

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lại (sáo thời cổ)