Có 5 kết quả:

lungluôngluồnglồngruồng
Âm Nôm: lung, luông, luồng, lồng, ruồng
Tổng nét: 23
Bộ: trúc 竹 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丶一丶ノ一丨フ一一一フ一フ一一一
Thương Hiệt: HYBP (竹卜月心)
Unicode: U+7C60
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lộng, lung
Âm Pinyin: lóng ㄌㄨㄥˊ, lǒng ㄌㄨㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō), ル (ru)
Âm Nhật (kunyomi): かご (kago), こ.める (ko.meru), こも.る (komo.ru), こ.む (ko.mu)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: lung4, lung5

Tự hình 3

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

1/5

lung

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lung (lồng chim)

luông

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

luông tuồng

luồng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cây luồng

lồng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lồng chim

ruồng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

ruồng rẫy