Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 22
Bộ: trúc 竹 (+16 nét)
Hình thái: ⿱⺮撿
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一丨一ノ丶一丨フ一丨フ一ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: HQOO (竹手人人)
Unicode: U+7C61
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: trúc 竹 (+16 nét)
Hình thái: ⿱⺮撿
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一丨一ノ丶一丨フ一丨フ一ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: HQOO (竹手人人)
Unicode: U+7C61
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (kunyomi): しんし (shin shi)
Tự hình 1
Chữ gần giống 8
Bình luận 0