Có 2 kết quả:

thiêmtiêm
Âm Nôm: thiêm, tiêm
Tổng nét: 23
Bộ: trúc 竹 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノ丶ノ丶一丨一一一丨一一一一フノ丶
Thương Hiệt: HOIM (竹人戈一)
Unicode: U+7C64
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thiêm, tiêm
Âm Pinyin: qiān ㄑㄧㄢ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): くじ (kuji), かずとり (kazutori)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cim1

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 5

1/2

thiêm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

tiêm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiêm (que tre; xem kiềm)