Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: cỡ, cữ,
Tổng nét: 22
Bộ: trúc 竹 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丨一フノ一フ一ノフノノノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: HYYO (竹卜卜人)
Unicode: U+7C67
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cừ
Âm Pinyin: ㄐㄩˇ, ㄑㄩˊ
Âm Nhật (onyomi): キョ (kyo), ゴ (go)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: keoi4

Dị thể 1