Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 24
Bộ: trúc 竹 (+18 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノ丨フ一一一丶丶フノ丶丶一フノ丶フ丶
Thương Hiệt: HYHS (竹卜竹尸)
Unicode: U+7C69
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: biên
Âm Pinyin: biān ㄅㄧㄢ
Âm Nhật (onyomi): ヘン (hen)
Âm Nhật (kunyomi): たかつき (takatsuki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bin1

Dị thể 8

Chữ gần giống 1