Có 1 kết quả:
li
Tổng nét: 24
Bộ: trúc 竹 (+18 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱⺮離
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丶一ノ丶フ丨丨フフ丶ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: HYBG (竹卜月土)
Unicode: U+7C6C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: li, ly
Âm Pinyin: lí ㄌㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): リ (ri)
Âm Nhật (kunyomi): まがき (magaki), かき (kaki)
Âm Hàn: 리
Âm Quảng Đông: lei4
Âm Pinyin: lí ㄌㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): リ (ri)
Âm Nhật (kunyomi): まがき (magaki), かき (kaki)
Âm Hàn: 리
Âm Quảng Đông: lei4
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 13
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
li (bờ rào)