Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: sư
Tổng nét: 25
Bộ: trúc 竹 (+19 nét)
Hình thái: ⿱⺮麗
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一丨フ丶一丨フ丶丶一ノフ丨丨一一フノフ
Thương Hiệt: HMMP (竹一一心)
Unicode: U+7C6D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 25
Bộ: trúc 竹 (+19 nét)
Hình thái: ⿱⺮麗
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一丨フ丶一丨フ丶丶一ノフ丨丨一一フノフ
Thương Hiệt: HMMP (竹一一心)
Unicode: U+7C6D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: si
Âm Pinyin: shāi ㄕㄞ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): ふる.う (furu.u)
Âm Quảng Đông: sai1
Âm Pinyin: shāi ㄕㄞ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): ふる.う (furu.u)
Âm Quảng Đông: sai1
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0