Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 25
Bộ: trúc 竹 (+19 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丨フ丨丨一フフ丶丶丶丶ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: HWLG (竹田中土)
Unicode: U+7C6E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: la
Âm Pinyin: luó ㄌㄨㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): ラ (ra)
Âm Nhật (kunyomi): み (mi)
Âm Quảng Đông: lo4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4