Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 26
Bộ: trúc 竹 (+20 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丶一フ丨フ一ノフ一一丨フ一一一ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: HYRN (竹卜口弓)
Unicode: U+7C6F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: doanh
Âm Pinyin: yíng ㄧㄥˊ
Âm Quảng Đông: jing4

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

Bình luận 0