Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 26
Bộ: trúc 竹 (+20 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丨フ一一一丨フ一一一ノ丨丶一一一丨一フ丶
Thương Hiệt: HBUE (竹月山水)
Unicode: U+7C70
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dược
Âm Pinyin: yuè ㄩㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): ワク (waku), ヨク (yoku), イキ (iki)
Âm Nhật (kunyomi): いとわく (itowaku)
Âm Quảng Đông: jyut6, wok6

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 6