Có 1 kết quả:
hu
Tổng nét: 32
Bộ: trúc 竹 (+26 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱⺮龥
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノ丶一丨フ一丨フ一丨フ一丨フ一丨丨一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: HOBC (竹人月金)
Unicode: U+7C72
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dụ
Âm Pinyin: xū ㄒㄩ, yù ㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): ユ (yu), ヤク (yaku)
Âm Nhật (kunyomi): よ.ぶ (yo.bu)
Âm Hàn: 유
Âm Quảng Đông: joek6, jyu6
Âm Pinyin: xū ㄒㄩ, yù ㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): ユ (yu), ヤク (yaku)
Âm Nhật (kunyomi): よ.ぶ (yo.bu)
Âm Hàn: 유
Âm Quảng Đông: joek6, jyu6
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hu thỉnh (kêu gọi), hu hô (hô hào)