Có 2 kết quả:
mè • mễ
Tổng nét: 6
Bộ: mễ 米 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: FD (火木)
Unicode: U+7C73
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mễ
Âm Pinyin: mǐ ㄇㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): ベイ (bei), マイ (mai), メエトル (meetoru)
Âm Nhật (kunyomi): こめ (kome), よね (yone)
Âm Hàn: 미
Âm Quảng Đông: mai5
Âm Pinyin: mǐ ㄇㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): ベイ (bei), マイ (mai), メエトル (meetoru)
Âm Nhật (kunyomi): こめ (kome), よね (yone)
Âm Hàn: 미
Âm Quảng Đông: mai5
Tự hình 6
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
hạt mè, hạt vừng, muối mè
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mễ lạp (hạt lúa); mễ phạn (cơm); lễ mễ (chậm, vụng)