Có 1 kết quả:

địch
Âm Nôm: địch
Tổng nét: 8
Bộ: mễ 米 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: OFD (人火木)
Unicode: U+7C74
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: địch
Âm Pinyin: ㄉㄧˊ, ㄗㄚˊ
Âm Quảng Đông: dek6

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

địch

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

địch (mua thóc trữ kho)