Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
tẩmTổng nét: 8
Bộ:
mễ 米 (+2 nét)
Hình thái:
⿰米几Nét bút:
丶ノ一丨ノ丶ノフThương Hiệt: FDHN (火木竹弓)
Unicode:
U+7C76Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận