Có 2 kết quả:

loàiloại
Âm Nôm: loài, loại
Tổng nét: 9
Bộ: đại 大 (+6 nét), mễ 米 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶一ノ丶
Thương Hiệt: FDK (火木大)
Unicode: U+7C7B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: loại
Âm Pinyin: lèi ㄌㄟˋ, ㄌㄧˋ
Âm Quảng Đông: leoi6

Tự hình 2

Dị thể 4

1/2

loài

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

loài người, loài vật

loại

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đồng loại; chủng loại