Có 1 kết quả:
tiên
Tổng nét: 9
Bộ: mễ 米 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰米山
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶丨フ丨
Thương Hiệt: FDU (火木山)
Unicode: U+7C7C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tiên
Âm Pinyin: xiān ㄒㄧㄢ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): うるち (uruchi)
Âm Quảng Đông: sin1
Âm Pinyin: xiān ㄒㄧㄢ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): うるち (uruchi)
Âm Quảng Đông: sin1
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tiên (lúa hạt dài)