Âm Nôm: tử Tổng nét: 9 Bộ: mễ 米 (+3 nét) Lục thư: hình thanh & hội ý Hình thái: ⿰米子 Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶フ丨一 Thương Hiệt: FDND (火木弓木) Unicode: U+7C7D Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tử Âm Quan thoại: zǐ ㄗˇ Âm Nhật (onyomi): シ (shi) Âm Quảng Đông: zi2