Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
tử
籽
Âm Nôm:
tử
Tổng nét: 9
Bộ:
mễ 米
(+3 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
⿰
米
子
Nét bút:
丶ノ一丨ノ丶フ丨一
Thương Hiệt: FDND (火木弓木)
Unicode:
U+7C7D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
tử
Âm Pinyin:
zǐ
ㄗˇ
Âm Nhật (onyomi):
シ (shi)
Âm Quảng Đông:
zi2
Tự hình
2
Bình luận
0
1
/1
tử
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tử (hạt giống)