Có 1 kết quả:

tử
Âm Nôm: tử
Tổng nét: 9
Bộ: mễ 米 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶フ丨一
Thương Hiệt: FDND (火木弓木)
Unicode: U+7C7D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tử
Âm Pinyin: ㄗˇ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Quảng Đông: zi2

Tự hình 2

1/1

tử

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tử (hạt giống)