Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 9
Bộ: mễ 米 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶フノ丶
Thương Hiệt: FDSHI (火木尸竹戈)
Unicode: U+7C7E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (kunyomi): もみ (momi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: lei4, nei4

Tự hình 1

Chữ gần giống 1