Có 2 kết quả:
bỉ • tẻ
Âm Nôm: bỉ, tẻ
Tổng nét: 10
Bộ: mễ 米 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰米比
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶一フノフ
Thương Hiệt: FDPP (火木心心)
Unicode: U+7C83
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: mễ 米 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰米比
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶一フノフ
Thương Hiệt: FDPP (火木心心)
Unicode: U+7C83
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bỉ, chuỷ, tỷ
Âm Pinyin: bǐ ㄅㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): しな (shina), しいな (shiina)
Âm Hàn: 비
Âm Quảng Đông: pei4
Âm Pinyin: bǐ ㄅㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): しな (shina), しいな (shiina)
Âm Hàn: 비
Âm Quảng Đông: pei4
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khang bỉ (lúa lép)
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
gạo tẻ