Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: canh, khang
Tổng nét: 10
Bộ: mễ 米 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶丶一ノフ
Thương Hiệt: FDYHN (火木卜竹弓)
Unicode: U+7C87
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: canh
Âm Pinyin: gēng ㄍㄥ, jīng ㄐㄧㄥ, kāng ㄎㄤ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): ぬか (nuka), むな.しい (muna.shii)

Dị thể 2

Chữ gần giống 2