Có 1 kết quả:
phấn
Tổng nét: 10
Bộ: mễ 米 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰米分
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶ノ丶フノ
Thương Hiệt: FDCSH (火木金尸竹)
Unicode: U+7C89
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phấn
Âm Pinyin: fěn ㄈㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): フン (fun)
Âm Nhật (kunyomi): デシメートル (deshimētoru), こ (ko), こな (kona)
Âm Hàn: 분
Âm Quảng Đông: fan2
Âm Pinyin: fěn ㄈㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): フン (fun)
Âm Nhật (kunyomi): デシメートル (deshimētoru), こ (ko), こな (kona)
Âm Hàn: 분
Âm Quảng Đông: fan2
Tự hình 4
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
phấn hoa; son phấn