Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: tuý
Tổng nét: 10
Bộ: mễ 米 (+4 nét)
Hình thái: ⿰米卆
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶ノフ一丨
Thương Hiệt: FDKNJ (火木大弓十)
Unicode: U+7C8B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: mễ 米 (+4 nét)
Hình thái: ⿰米卆
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶ノフ一丨
Thương Hiệt: FDKNJ (火木大弓十)
Unicode: U+7C8B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tuý
Âm Quan thoại: cuì ㄘㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): いき (iki)
Âm Hàn: 수
Âm Quan thoại: cuì ㄘㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): いき (iki)
Âm Hàn: 수
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0